Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hộ giá
[hộ giá]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Be a member of the royal retinue, be a royal escort, be a royal bodyguard.